20130818-5 từ vựng về tường chắn
Date: 18/08/2013
www.kythuatdothi.com.
1- Mechanically stabilized earth (MSE) wall: tường chắn có neo;
2- anchored retaining wall: tường chắn đất được neo;
3- angular retaining wall: tường chắn kiểu công xôn;
4- arched retaining wall: tường chắn vòm;
5- back of the retaining wall: mặt trong tường chắn đất;
Hình 1: Sơ đồ tư duy 5 từ vựng về tường chắn.
1- Mechanically stabilized earth (MSE) wall: tường chắn có neo;
2- anchored retaining wall: tường chắn đất được neo;
3- angular retaining wall: tường chắn kiểu công xôn;
4- arched retaining wall: tường chắn vòm;
5- back of the retaining wall: mặt trong tường chắn đất;
========================================
Tài liệu tham khảo:
1- Từ điển chuyên ngành kỹ thuật Prodic,......